LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
08:00:24 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1277

Lịch âm 1277

Lịch Âm 1277 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1277

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Sửu 1277. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1277.
Với 12 tháng lịch của năm 1277 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1277

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
22
Nhâm Tý
29
23
Quý Sửu
30
24
Giáp Dần
31
25
Ất Mão
1
26/11
Bính Thìn
2
27
Đinh Tỵ
3
28
Mậu Ngọ
4
29
Kỷ Mùi
5
30
Canh Thân
6
1/12
Tân Dậu
7
2
Nhâm Tuất
8
3
Quý Hợi
9
4
Giáp Tý
10
5
Ất Sửu
11
6
Bính Dần
12
7
Đinh Mão
13
8
Mậu Thìn
14
9
Kỷ Tỵ
15
10
Canh Ngọ
16
11
Tân Mùi
17
12
Nhâm Thân
18
13
Quý Dậu
19
14
Giáp Tuất
20
15
Ất Hợi
21
16
Bính Tý
22
17
Đinh Sửu
23
18
Mậu Dần
24
19
Kỷ Mão
25
20
Canh Thìn
26
21
Tân Tỵ
27
22
Nhâm Ngọ
28
23
Quý Mùi
29
24
Giáp Thân
30
25
Ất Dậu
31
26
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1277

Lịch âm tháng 2 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/12
Đinh Hợi
2
28
Mậu Tý
3
29
Kỷ Sửu
4
1/1
Canh Dần
5
2
Tân Mão
6
3
Nhâm Thìn
7
4
Quý Tỵ
8
5
Giáp Ngọ
9
6
Ất Mùi
10
7
Bính Thân
11
8
Đinh Dậu
12
9
Mậu Tuất
13
10
Kỷ Hợi
14
11
Canh Tý
15
12
Tân Sửu
16
13
Nhâm Dần
17
14
Quý Mão
18
15
Giáp Thìn
19
16
Ất Tỵ
20
17
Bính Ngọ
21
18
Đinh Mùi
22
19
Mậu Thân
23
20
Kỷ Dậu
24
21
Canh Tuất
25
22
Tân Hợi
26
23
Nhâm Tý
27
24
Quý Sửu
28
25
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1277

Lịch âm tháng 3 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/1
Ất Mão
2
27
Bính Thìn
3
28
Đinh Tỵ
4
29
Mậu Ngọ
5
30
Kỷ Mùi
6
1/2
Canh Thân
7
2
Tân Dậu
8
3
Nhâm Tuất
9
4
Quý Hợi
10
5
Giáp Tý
11
6
Ất Sửu
12
7
Bính Dần
13
8
Đinh Mão
14
9
Mậu Thìn
15
10
Kỷ Tỵ
16
11
Canh Ngọ
17
12
Tân Mùi
18
13
Nhâm Thân
19
14
Quý Dậu
20
15
Giáp Tuất
21
16
Ất Hợi
22
17
Bính Tý
23
18
Đinh Sửu
24
19
Mậu Dần
25
20
Kỷ Mão
26
21
Canh Thìn
27
22
Tân Tỵ
28
23
Nhâm Ngọ
29
24
Quý Mùi
30
25
Giáp Thân
31
26
Ất Dậu
1
27/2
Bính Tuất
2
28
Đinh Hợi
3
29
Mậu Tý
4
30
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1277

Lịch âm tháng 4 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
24
Quý Mùi
30
25
Giáp Thân
31
26
Ất Dậu
1
27/2
Bính Tuất
2
28
Đinh Hợi
3
29
Mậu Tý
4
30
Kỷ Sửu
5
1/3
Canh Dần
6
2
Tân Mão
7
3
Nhâm Thìn
8
4
Quý Tỵ
9
5
Giáp Ngọ
10
6
Ất Mùi
11
7
Bính Thân
12
8
Đinh Dậu
13
9
Mậu Tuất
14
10
Kỷ Hợi
15
11
Canh Tý
16
12
Tân Sửu
17
13
Nhâm Dần
18
14
Quý Mão
19
15
Giáp Thìn
20
16
Ất Tỵ
21
17
Bính Ngọ
22
18
Đinh Mùi
23
19
Mậu Thân
24
20
Kỷ Dậu
25
21
Canh Tuất
26
22
Tân Hợi
27
23
Nhâm Tý
28
24
Quý Sửu
29
25
Giáp Dần
30
26
Ất Mão
1
27/3
Bính Thìn
2
28
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1277

Lịch âm tháng 5 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Tân Hợi
27
23
Nhâm Tý
28
24
Quý Sửu
29
25
Giáp Dần
30
26
Ất Mão
1
27/3
Bính Thìn
2
28
Đinh Tỵ
3
29
Mậu Ngọ
4
1/4
Kỷ Mùi
5
2
Canh Thân
6
3
Tân Dậu
7
4
Nhâm Tuất
8
5
Quý Hợi
9
6
Giáp Tý
10
7
Ất Sửu
11
8
Bính Dần
12
9
Đinh Mão
13
10
Mậu Thìn
14
11
Kỷ Tỵ
15
12
Canh Ngọ
16
13
Tân Mùi
17
14
Nhâm Thân
18
15
Quý Dậu
19
16
Giáp Tuất
20
17
Ất Hợi
21
18
Bính Tý
22
19
Đinh Sửu
23
20
Mậu Dần
24
21
Kỷ Mão
25
22
Canh Thìn
26
23
Tân Tỵ
27
24
Nhâm Ngọ
28
25
Quý Mùi
29
26
Giáp Thân
30
27
Ất Dậu
31
28
Bính Tuất
1
29/4
Đinh Hợi
2
30
Mậu Tý
3
1/5
Kỷ Sửu
4
2
Canh Dần
5
3
Tân Mão
6
4
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1277

Lịch âm tháng 6 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
28
Bính Tuất
1
29/4
Đinh Hợi
2
30
Mậu Tý
3
1/5
Kỷ Sửu
4
2
Canh Dần
5
3
Tân Mão
6
4
Nhâm Thìn
7
5
Quý Tỵ
8
6
Giáp Ngọ
9
7
Ất Mùi
10
8
Bính Thân
11
9
Đinh Dậu
12
10
Mậu Tuất
13
11
Kỷ Hợi
14
12
Canh Tý
15
13
Tân Sửu
16
14
Nhâm Dần
17
15
Quý Mão
18
16
Giáp Thìn
19
17
Ất Tỵ
20
18
Bính Ngọ
21
19
Đinh Mùi
22
20
Mậu Thân
23
21
Kỷ Dậu
24
22
Canh Tuất
25
23
Tân Hợi
26
24
Nhâm Tý
27
25
Quý Sửu
28
26
Giáp Dần
29
27
Ất Mão
30
28
Bính Thìn
1
29/5
Đinh Tỵ
2
1/6
Mậu Ngọ
3
2
Kỷ Mùi
4
3
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1277

Lịch âm tháng 7 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
26
Giáp Dần
29
27
Ất Mão
30
28
Bính Thìn
1
29/5
Đinh Tỵ
2
1/6
Mậu Ngọ
3
2
Kỷ Mùi
4
3
Canh Thân
5
4
Tân Dậu
6
5
Nhâm Tuất
7
6
Quý Hợi
8
7
Giáp Tý
9
8
Ất Sửu
10
9
Bính Dần
11
10
Đinh Mão
12
11
Mậu Thìn
13
12
Kỷ Tỵ
14
13
Canh Ngọ
15
14
Tân Mùi
16
15
Nhâm Thân
17
16
Quý Dậu
18
17
Giáp Tuất
19
18
Ất Hợi
20
19
Bính Tý
21
20
Đinh Sửu
22
21
Mậu Dần
23
22
Kỷ Mão
24
23
Canh Thìn
25
24
Tân Tỵ
26
25
Nhâm Ngọ
27
26
Quý Mùi
28
27
Giáp Thân
29
28
Ất Dậu
30
29
Bính Tuất
31
30
Đinh Hợi
1
1/7
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1277

Lịch âm tháng 8 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Nhâm Ngọ
27
26
Quý Mùi
28
27
Giáp Thân
29
28
Ất Dậu
30
29
Bính Tuất
31
30
Đinh Hợi
1
1/7
Mậu Tý
2
2
Kỷ Sửu
3
3
Canh Dần
4
4
Tân Mão
5
5
Nhâm Thìn
6
6
Quý Tỵ
7
7
Giáp Ngọ
8
8
Ất Mùi
9
9
Bính Thân
10
10
Đinh Dậu
11
11
Mậu Tuất
12
12
Kỷ Hợi
13
13
Canh Tý
14
14
Tân Sửu
15
15
Nhâm Dần
16
16
Quý Mão
17
17
Giáp Thìn
18
18
Ất Tỵ
19
19
Bính Ngọ
20
20
Đinh Mùi
21
21
Mậu Thân
22
22
Kỷ Dậu
23
23
Canh Tuất
24
24
Tân Hợi
25
25
Nhâm Tý
26
26
Quý Sửu
27
27
Giáp Dần
28
28
Ất Mão
29
29
Bính Thìn
30
1/8
Đinh Tỵ
31
2
Mậu Ngọ
1
3/8
Kỷ Mùi
2
4
Canh Thân
3
5
Tân Dậu
4
6
Nhâm Tuất
5
7
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1277

Lịch âm tháng 9 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
1/8
Đinh Tỵ
31
2
Mậu Ngọ
1
3/8
Kỷ Mùi
2
4
Canh Thân
3
5
Tân Dậu
4
6
Nhâm Tuất
5
7
Quý Hợi
6
8
Giáp Tý
7
9
Ất Sửu
8
10
Bính Dần
9
11
Đinh Mão
10
12
Mậu Thìn
11
13
Kỷ Tỵ
12
14
Canh Ngọ
13
15
Tân Mùi
14
16
Nhâm Thân
15
17
Quý Dậu
16
18
Giáp Tuất
17
19
Ất Hợi
18
20
Bính Tý
19
21
Đinh Sửu
20
22
Mậu Dần
21
23
Kỷ Mão
22
24
Canh Thìn
23
25
Tân Tỵ
24
26
Nhâm Ngọ
25
27
Quý Mùi
26
28
Giáp Thân
27
29
Ất Dậu
28
30
Bính Tuất
29
1/9
Đinh Hợi
30
2
Mậu Tý
1
3/9
Kỷ Sửu
2
4
Canh Dần
3
5
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1277

Lịch âm tháng 10 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
29
Ất Dậu
28
30
Bính Tuất
29
1/9
Đinh Hợi
30
2
Mậu Tý
1
3/9
Kỷ Sửu
2
4
Canh Dần
3
5
Tân Mão
4
6
Nhâm Thìn
5
7
Quý Tỵ
6
8
Giáp Ngọ
7
9
Ất Mùi
8
10
Bính Thân
9
11
Đinh Dậu
10
12
Mậu Tuất
11
13
Kỷ Hợi
12
14
Canh Tý
13
15
Tân Sửu
14
16
Nhâm Dần
15
17
Quý Mão
16
18
Giáp Thìn
17
19
Ất Tỵ
18
20
Bính Ngọ
19
21
Đinh Mùi
20
22
Mậu Thân
21
23
Kỷ Dậu
22
24
Canh Tuất
23
25
Tân Hợi
24
26
Nhâm Tý
25
27
Quý Sửu
26
28
Giáp Dần
27
29
Ất Mão
28
1/10
Bính Thìn
29
2
Đinh Tỵ
30
3
Mậu Ngọ
31
4
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1277

Lịch âm tháng 11 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
5/10
Canh Thân
2
6
Tân Dậu
3
7
Nhâm Tuất
4
8
Quý Hợi
5
9
Giáp Tý
6
10
Ất Sửu
7
11
Bính Dần
8
12
Đinh Mão
9
13
Mậu Thìn
10
14
Kỷ Tỵ
11
15
Canh Ngọ
12
16
Tân Mùi
13
17
Nhâm Thân
14
18
Quý Dậu
15
19
Giáp Tuất
16
20
Ất Hợi
17
21
Bính Tý
18
22
Đinh Sửu
19
23
Mậu Dần
20
24
Kỷ Mão
21
25
Canh Thìn
22
26
Tân Tỵ
23
27
Nhâm Ngọ
24
28
Quý Mùi
25
29
Giáp Thân
26
1/11
Ất Dậu
27
2
Bính Tuất
28
3
Đinh Hợi
29
4
Mậu Tý
30
5
Kỷ Sửu
1
6/11
Canh Dần
2
7
Tân Mão
3
8
Nhâm Thìn
4
9
Quý Tỵ
5
10
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1277

Lịch âm tháng 12 năm 1277

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Mậu Tý
30
5
Kỷ Sửu
1
6/11
Canh Dần
2
7
Tân Mão
3
8
Nhâm Thìn
4
9
Quý Tỵ
5
10
Giáp Ngọ
6
11
Ất Mùi
7
12
Bính Thân
8
13
Đinh Dậu
9
14
Mậu Tuất
10
15
Kỷ Hợi
11
16
Canh Tý
12
17
Tân Sửu
13
18
Nhâm Dần
14
19
Quý Mão
15
20
Giáp Thìn
16
21
Ất Tỵ
17
22
Bính Ngọ
18
23
Đinh Mùi
19
24
Mậu Thân
20
25
Kỷ Dậu
21
26
Canh Tuất
22
27
Tân Hợi
23
28
Nhâm Tý
24
29
Quý Sửu
25
30
Giáp Dần
26
1/12
Ất Mão
27
2
Bính Thìn
28
3
Đinh Tỵ
29
4
Mậu Ngọ
30
5
Kỷ Mùi
31
6
Canh Thân
1
7/12
Tân Dậu
2
8
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1277
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1277 âm lịch 1277 tết 1277 lịch tết 1277 tết nguyên đán 1277 lịch âm dương 1277

Ngày lễ, Sự kiện năm 1277

Ngày lễ dương lịch năm 1277

Dương lịch Tên ngày
1/1/1277
Tết Dương lịch
9/1/1277
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1277
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1277
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1277
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1277
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1277
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1277
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1277
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1277
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1277
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1277
Tết Thanh minh
22/4/1277
Ngày Trái đất
30/4/1277
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1277
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1277
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1277
Ngày của mẹ
19/5/1277
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1277
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1277
Ngày của cha
21/6/1277
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1277
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1277
Ngày dân số thế giới
27/7/1277
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1277
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1277
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1277
Ngày Quốc Khánh
10/9/1277
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1277
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1277
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1277
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1277
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1277
Ngày Hallowen
9/11/1277
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1277
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1277
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1277
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1277
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1277
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1277
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1277

Âm lịch Tên ngày
1/1/1277
Tết Nguyên Đán
13/1/1277
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1277
Tết Nguyên tiêu
2/2/1277
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1277
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1277
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1277
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1277
Tết Hàn thực
14/4/1277
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1277
Lễ Phật Đản
5/5/1277
Tết Đoan Ngọ
3/6/1277
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1277
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1277
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1277
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1277
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1277
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1277
Vu Lan
1/8/1277
Tết Katê
15/8/1277
Tết Trung Thu
9/9/1277
Tết Trùng Cửu
10/10/1277
Tết Trùng Thập
15/11/1277
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1277
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1277
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1277

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Sửu 1277

Năm Đinh Sửu 1277 là năm Con Trâu

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Sửu 1277 bắt đầu từ ngày 4/2/1277 tới hết ngày 23/01/1278 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1277 đến hết ngày 29/12/1277. Tổng cộng 353 ngày.

Sửu (Trâu) tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm Sửu thường có tiến triển vững vàng và một sức mạnh bền bỉ. Những người tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Con Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì nó gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Chính vì vậy, những người mang tuổi Sửu thường khá điềm tĩnh và rất kiên định nhưng lại rất bướng bỉnh.
Người “cầm tinh” con Trâu có những ”phẩm chất” như: điềm đạm, kiên nhẫn, có ý chí cao và đáng tin cậy. Họ là những người đạt được thành công nhờ vào sự cần cù và chăm chỉ. Là người sống thiên về lý trí hơn tình cảm, họ là người thường tự hào về bản thân mình và ít khi chịu thỏa hiệp. Người sinh tuổi này nên tập tính hài hước để cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.